1.5L Động Cơ Xăng
Số tự động 4 cấp
Kích thước tổng thể bên ngoài (mm): 4435 D x 1695 R x 1705 C
Khoảng sáng gầm xe (mm): 220
Trọng lượng không tải (kg): 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L): 45
Động cơ: 2NR-VE (1.5L)
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc): 1496
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút): 76 (102)@6300
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 134@4200
Hệ thống truyền động: Dẫn động cầu sau
Lốp xe: 215/60R17, Mâm đúc
Hệ thống treo trước: Mc Pherson Strut
Hệ thống treo sau: Phụ thuộc đa liên kết
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 5.8
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị: 6.7
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị: 8.2
Tay lái: 3 chấu, Leather
Nút bấm tích hợp: Âm thanh + điện thoại rảnh tay
Điều chỉnh tay lái: Chỉnh tay 2 hướng
Trợ lực tay lái: Điện
Cụm đồng hồ: Analog
Màn hình hiển thị đa thông tin: Có
Cụm đèn trước chiếu gần/xa: LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động: Có
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng: Có
Cụm đèn sau: LED
Đèn sương mù: Trước
Gương chiếu hậu trong: 2 chế độ ngày và đêm
Gạt mưa trước: Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau: Có
Lưới tản nhiệt: Mạ Chrome
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Không có
Khóa cửa điện: Có
Khóa cửa từ xa: Có
Cửa sổ điều chỉnh điện: Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái
Hệ thống báo động: Có
Hệ thống mã hoá khoá động cơ: Có
Phanh Trước: Đĩa tản nhiệt 16"
Phanh Sau: Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC): Có
Hệ thống kiểm soạt lực kéo (TRC): Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Có
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS): Có
Camera lùi: Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: 2
Túi khí: Người lái & hành khách phía trước, bên hông phía trước, rèm
Số chỗ ngồi: 7
Chất liệu ghế: Nỉ
Hệ thống điều hoà: Tự động
Hệ thống âm thanh: DVD, 8 loa, AUX/USB/Bluetooth/Wifi, hệ thống đàm thoại rảnh tay, HDMI